Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恶化
[èhuà]
|
1. chuyển biến xấu; thay đổi xấu。情况向坏的方面变。
防止病情恶化。
ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
2. trầm trọng; gay go; làm cho tình hình xấu đi。使情况变坏。