Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恶劣
[èliè]
|
tồi tệ; xấu xa; tồi; tầm thường。很坏。
行为恶劣。
hành vi tồi tệ.
作风恶劣。
tác phong tồi tệ.
环境恶劣。
hoàn cảnh tồi tệ.