Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恰巧
[qiàqiǎo]
|
vừa khéo; đúng lúc; vừa vặn; vừa may。凑巧。
他正愁没人帮他卸车,恰巧这时候老张来了。
anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.