Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恭敬
[gōngjìng]
|
cung kính; kính cẩn。对尊长或宾客严肃有礼貌。