Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恩怨
[ēnyuàn]
|
ân oán。恩惠和仇恨(多偏指仇恨)。
恩怨分明。
ân oán phân minh.
不计较个人恩怨。
không nghĩ đến ân oán cá nhân.