Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hèn]
|
Bộ: 忄(Tâm)
Hán Việt: HẬN
1. thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn。仇视;怨恨。
恨入骨髓
hận tận xương tuỷ
恨之入骨
hận vào tận xương
2. hối hận; ân hận。悔恨;不称心。
恨事
việc đáng tiếc
遗恨
di hận; mối hận suốt đời.
饮恨终身。
ôm hận suốt đời.