Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恐惧
[kǒngjù]
|
sợ hãi; sợ sệt; hoảng hốt; hoảng sợ。惧怕。
恐惧不安。
sợ hãi không yên.