Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恐吓
[kǒnghè]
|
doạ dẫm; doạ nạt; đe doạ; hăm doạ。以要挟的话或手段威胁人;吓唬。
恐吓信。
thư đe doạ.