Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
总结
[zǒngjié]
|
1. tổng kết。把一阶段内的工作、学习或思想中的各种经验或情况分析研究,做出有指导性的结论。
总结工作
tổng kết công tác
总结经验
tổng kết kinh nghiệm
2. tổng kết。指总结后概括出来的结论。
年终总结
tổng kết cuối năm
工作总结
việc tổng kết công tác.