Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
性能
[xìngnéng]
|
tính năng (máy móc, công cụ)。机械或其他工业制品对设计要求的满足程度。
这种插秧机构造简单,性能良好。
loại máy cày này có cấu tạo đőn giản nhưng có tính năng rất tốt.