Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
性命
[xìngmìng]
|
tính mệnh; tính mạng; mạng sống (sinh mệnh của người và động vật)。人和动物的生命。
性命攸关。
có quan hệ đến tính mạng.