Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
性别
[xìngbié]
|
tính; giống; giới tính; phái (sự khác biệt nam nữ, đực cái)。雌雄两性的区别,通常指男女两性的区别。