Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
急忙
[jímáng]
|
vội vàng; vội vã。心里着急,行动加快。
听说厂里有要紧事儿,他急忙穿上衣服跑出门去。
nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
早晨街上尽是些急急忙忙赶着上班的人。
sáng sớm, trên đường toàn là những người vội vã cho kịp giờ làm.