Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
急剧
[jíjù]
|
cấp tốc; nhanh mạnh; nhanh chóng。急速;迅速而剧烈。
气温急剧下降。
nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.