Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
思索
[sīsuǒ]
|
suy nghĩ tìm tòi。思考探求。
思索问题。
suy nghĩ vấn đề.
用心思索。
để tâm suy nghĩ tìm tòi.