Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
思想
[sīxiǎng]
|
1. tư tưởng。客观存在反映在人的意识中经过思维活动而产生的结果。思想的内容为社会制度的性质和人们的物质生活条件所决定,在阶段社会中,思想具有明显的阶级性。
2. ý nghĩ。念头;想法。
他早有去农村参加农业生产的思想。
đã từ lâu anh ấy có ý nghĩ đến nông thôn để gia nhập vào sản xuất nông nghiệp.
3. suy nghĩ。思量。