Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
怎么
[zěn·me]
|
Từ loại: (疑问代词)
1. thế nào; sao; làm sao。询问性质、状况、方式、原因等。
这是怎么回事?
việc này là thế nào?
这个问题该怎么解决?
vấn đề này nên giải quyết thế nào?
他怎么还不回来?
anh ấy sao vẫn chưa về?
2. thế; như thế。泛指性质、状况或方式。
你愿意怎么办就怎么办。
anh muốn làm thế nào thì làm thế ấy.
3. lắm (dùng throng câu phủ định, biểu thị có một trình độ nhất định)。有一定程度(用于否定式)。
这出戏他刚学,还不怎么会唱(=不大会唱)。
vở kịch này anh ấy mới vừa học, cho nên chưa biết hát lắm.