Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
怀疑
[huáiyí]
|
1. hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng。疑惑;不很相信。
他的话叫人怀疑。
người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy.
对于这个结论谁也没有怀疑。
đối với kết luận này không ai nghi ngờ gì cả.
2. đoán; đoán chừng。猜测。
我怀疑他今天来不了。
tôi đoán hôm nay anh ấy không đến.