Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
怀念
[huáiniàn]
|
hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ。思念。
怀念故乡
nhớ cố hương
怀念亲人
nhớ người thân
怀念远方的友人。
nhớ nhung bạn phương xa.
她怀念那些贫苦的孩子们。
cô ấy nhớ nhung những đứa trẻ nghèo khổ kia.