Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
忽视
[hūshì]
|
xem nhẹ; coi nhẹ; lơ là; chểnh mảng; không chú ý; khinh thường。不注意;不重视。
不应该强调一方面而忽视另一方面。
không nên xem trọng mặt này mà xem nhẹ mặt khác.
忽视安全生产,后果将不堪设想。
xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.