Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
忙碌
[mánglù]
|
bận rộn; bận bịu。忙着做各种事情。
忙忙碌碌。
bận rộn.
为了大伙儿的事情, 他一天到晚忙碌。
vì công việc chung anh ấy bận rộn từ sáng đến tối.