Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
忘记
[wàngjì]
|
1. quên。经历的事物不再存留在记忆中;不记得。
我们决不会忘记,今天的胜利是经过艰苦的斗争得来的。
chúng ta quyết không thể quên rằng, thắng lợi hôm nay là phải qua đấu tranh gian khổ mới có được.
2. quên; không nhớ; quên mất。应该做的或原来准备做的事情因为疏忽而没有做;没有记住。
忘记带笔记本
quên mang sổ ghi chép