Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
志气
[zhìqì]
|
chí khí; chí。求上进的决心和勇气;要求做成某件事的气概。
有志气
có chí khí
志气昂扬
chí khí hiên ngang