Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
忍耐
[rěnnài]
|
nhẫn nại; kiềm chế。把痛苦的感觉或某种情绪抑制住不使表现出来。