Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
心血
[xīnxuè]
|
tâm huyết; tâm sức。心思和精力。
费尽心血。
dốc hết tâm huyết.