Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
心脏
[xīnzàng]
|
trái tim; tim (ví với trung tâm)。心 1. ,比喻中心。
首都河内是祖国的心脏。
thủ đô Hà Nội là trái tim của tổ quốc.
心脏病
bệnh tim