Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
心疼
[xīnténg]
|
thương; không nỡ; tiếc。疼爱;舍不得;惋惜。