Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
心灵
[xīnlíng]
|
1. thông minh; sáng dạ。心思灵敏。
心灵手巧。
thông minh khéo tay.
2. tâm linh; tâm hồn (chỉ nội tâm, tinh thần, tư tưởng...)。指内心、精神、思想等。
幼小的心灵。
tâm hồn trẻ thơ
我的心灵像长了翅膀一样飞到了祖国的边疆。
tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.