Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
微观
[wēiguān]
|
vi mô。深入到分子、原子、电子等构造领域的(跟'宏观'相对)。
微观考察
khảo sát vi mô