Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得意
[déyì]
|
đắc ý; hài lòng; tâm đắc; hả dạ; đắc chí; hả hê; hoan hỉ。称心如意;感到非常满意。
得意门生
hài lòng về học trò
得意扬扬
dương dương đắc ý
自鸣得意
tự thấy đắc ý; tự kiêu tự mãn
得意之作
tác phẩm tâm đắc