Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得天独厚
[détiāndúhòu]
|
gặp may mắn; được trời ưu ái; thiên nhiên ưu đãi。独具特殊优越的条件,也指所处的环境特别好。