Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
得不偿失
[débùchángshī]
|
lợi bất cập hại; lợi bốn tám, hại năm tư; được không bù mất; được một mất mười。得到的抵不上失去的。