Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hěn]
|
Bộ: 彳(Sách)
Hán Việt: NGẬN, HẤN
rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ)。副词,表示程度相当高。
很快
rất nhanh
很不坏
không tồi.
很喜欢
cực kỳ thích
很能办事
rất biết làm việc
好得很
rất tốt
大家的意见很接近。
ý kiến của mọi người rất gần nhau.
我很知道他的脾气。
tôi rất biết tính tình của anh ấy.