Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
往往
[wǎngwǎng]
|
Từ loại: (副)
1. thường thường; thường hay。表示某种情况时常存在或经常发生。
他往往工作到深夜。
nó thường làm việc đến khuya
2. nơi nơi; khắp nơi。处处。