Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
往事
[wángshì]
|
việc đã qua; việc xưa; việc cũ。过去的事情。
回忆往事
nhớ lại những việc đã qua