Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[wàng]
|
Bộ: 彳(Sách)
Hán Việt: VÃNG
1. đi; đến。去。
往 来
đi lại; đi lại
2. tới; hướng tới。 向(某处去)。
一个往 东,一个往 西。
một người đi về phía đông, một người đi về phía tây
这趟车开往 北京。
chuyến tàu này đi Bắc Kinh
3. đã qua; xưa。过去的。
往 年
những năm tháng đã qua
往 事
những sự việc đã qua; dĩ vãng.
Ghi chú: 另见wàng
Từ phồn thể: (望)
Bộ: 彳(Sách)
Hán Việt: VỌNG
Từ loại: (介)
hướng về。介词,向。
往前看
nhìn về phía trước; nhìn trước
往南去
đi về phía Nam
水往低处流
nước chảy xuống chỗ trũng
Ghi chú: 另见wǎng
Từ ghép: 往后