Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
彻底
[chèdǐ]
|
triệt để; đến cùng; thẳng thắn; thẳng thừng; hoàn toàn; hệt như; rốt ráo。一直到底;深而透。也做彻底。
彻底改正错误。
sửa sai rốt ráo.
彻底改变旧作风。
triệt để thay đổi các lề lối cũ.