Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
形状
[xíngzhuàng]
|
hình dạng; hình dáng。物体或图形由外部的面或线条组合而呈现的外表。