Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
形成
[xíngchéng]
|
hình thành。通过发展变化而成为具有某种特点的事物,或者出现某种情形或局面。
形成鲜明的对比。
hình thành sự đối lập rõ rệt.