Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
形式
[xíngshì]
|
hình thức。事物的形状、结构等。
组织形式。
hình thức tổ chức
艺术形式。
hình thức nghệ thuật
形式逻辑。
lô-gích hình thức