Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
形势
[xíngshì]
|
1. địa thế (dưới góc độ quân sự)。地势(多指从军事角度看)。
形势险要。
địa thế hiểm yếu
2. tình hình。事物发展的状况。
国际形势。
tình hình quốc tế
客观形势。
tình hình khách quan
形势大好。
tình hình rất tốt