Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
录音
[lùyīn]
|
1. ghi âm。用机械、光学或电磁等方法把声音记录下来。
录音机。
máy ghi âm.
2. ghi âm。用录音机记录下来的声音。
放录音。
mở máy ghi âm.
听录音。
nghe băng ghi âm.