Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
录取
[lùqǔ]
|
tuyển chọn; nhận vào。选定(考试合格的人)。
择优录取。
tuyển chọn những người ưu tú.
录取新生三百名。
tuyển chọn được ba trăm học sinh mới.