Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当事人
[dāngshìrén]
|
1. đương sự; bên (trong kiện cáo)。指参加诉讼的一方,如民事诉讼中的原告、被告,刑事诉讼中的自诉人、被告。
2. người có liên quan; người hữu quan。跟事物有直接关系的人。