Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dàng]
|
Từ phồn thể: (當)
Bộ: 小(Tiểu)
Hán Việt: ĐƯƠNG
1. tương xứng; xứng; tương đương。相称。
相当
tương đương; ngang nhau
门当户对
môn đăng hộ đối
罚不当罪
phạt không đúng tội; xử phạt không tương đýőng với tội.
2. nên; phải; cần。应当。
该当
nên
理当如此
lẽ đýőng nhiên phải như vậy; lẽ ra phải vậy.
能省的就省,当用的还是得用。
cái gì bớt được thì cứ bớt, cái gì cần dùng thì dùng.
3. trước mắt; hướng về。面对着;向着。
当面
trước mặt
当众宣布
tuyên bố trước quần chúng.
首当其冲
giơ đầu chịu báng; gặp nạn trước nhất.
4. đang; đýőng; nay; hiện tại; đó。正在(那时候、那地方)。
当今
hiện nay; ngày nay
当初
lúc đầu; lúc đó
当地
vùng đó; nơi đó
当场
tại chỗ
5. đảm nhiệm; làm。担任;充当。
当干部
làm cán bộ
选他当代表。
bầu ông ấy làm đại biểu
6. gánh; gánh vác; nhận; chịu。承当;承受。
敢做敢当
dám làm dám chịu
当之无愧。
xứng đáng đảm nhiệm
我可当不起这样的夸奖。
tôi thật không xứng với lời khen ngợi đó.
7. cai quản; chủ trì。掌管;主持。
当家
quản gia; lo liệu việc nhà
当权
đýőng quyền; cầm quyền
当政
chấp chính; nắm quyền
独当一面
một mình đảm đýőng nhiệm vụ một phía.
8. ngăn chặn; ngăn cản; ngăn lại; chống lại。阻挡;抵挡。
螳臂当车
bọ ngựa chống xe; châu chấu đá xe; trứng chọi đá.
9. đỉnh; mút; chót。顶端。
瓦当
chót ngói
10. leng keng; loong-coong (từ tượng thanh)。象声词,撞击金属器物的声音。
Ghi chú: 另见dàng
Từ phồn thể: (當)
Bộ: 小(Tiểu)
Hán Việt: ĐÁNG
1. xác đáng; thích hợp; phải chăng; hợp lý; thoả đáng。合宜;合适。
恰当
xác đáng
妥当
thoả đáng
得当
xác đáng; thích hợp
用例不当
ví dụ không thích hợp
举措失当
hành động không thích hợp
2. bằng; tương đương。抵得上。
割麦子他一个人能当两个人。
một mình anh ấy gặt lúa mạch bằng hai người.
3. làm; là; coi là; coi như; như。作为;当做。
安步当车
đi bộ coi như đi xe; đi bộ cũng xong.
不要把我当客人看待。
không nên đối đãi với tôi như khách.
4. cho rằng; tưởng; cho là; tưởng rằng。认为;以为。
当真
tưởng thật
我当你回去了,原来还在这儿。
tôi tưởng anh về rồi, không ngờ vẫn còn ở đây.
5. đó; ấy (thời gian)。指事情发生的(时间)。
当时
lúc đó; thời đó; khi đó
当天
ngày đó
当年
năm đó; năm ấy
6. cầm; cầm cố; thế chấp (đồ đạc)。用实物作抵押向当铺借钱。
当当
cầm đồ
典当
cầm; thế chấp
7. đồ đem cầm; vật thế chấp。押在当铺里的实物。
当当
đồ cầm; vật thế chấp
赎当
chuộc đồ về.
Ghi chú: 另见dāng