Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
强调
[qiángdiào]
|
cường điệu; nhấn mạnh。特别着重或着重提出。
我们强调自力更生。
chúng ta nhấn mạnh tự lực cánh sinh.
不要强调客观原因。
không nên cường điệu nguyên nhân khách quan.