Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弹性
[tánxìng]
|
1. tính đàn hồi。物体受外力作用变形后,除去作用力时能恢复原来形状的性质。
2. tính co giãn; thay đổi。比喻事物的可多可少、可大可小等伸缩性。
弹性立场
thay đổi lập trường
弹性外交
ngoại giao thay đổi