Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弥补
[míbǔ]
|
bù đắp; đền bù。把不够的部分填足。
弥补缺陷。
bổ khuyết.
不可弥补的损失。
không thể bù đắp được tổn thất.