Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弥漫
[mímàn]
|
dày đặc; mù mịt; bao phủ (sương, bụi, nước…)。(烟尘、雾气、水等)充满;布满。
烟雾弥漫。
sương mù dày đặc.