Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
引起
[yǐnqǐ]
|
gây nên; dẫn tới; gợi ra。一种事情、现象、活动使另一种事情、现象、活动出现。
引起注意
gây sự chú ý; gợi sự chú ý.
引起争论
gây tranh luận